Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 17/01/2014

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

              Tỉ giá áp dụng 21,110  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 117.37 114.14 120.23 120.86 120.84 610.53  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 120.37 117.14 122.73 123.36 124.34 648.53  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,829 2,753 2,254 2,266 2,602 2,054  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,854 1,804          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 0 0 250 250 0 0  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (250) (250) 0 0 (520) (240)  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,246 2,201 2,083 2,087 2,036 1,693  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 24,553.97 23,960.12 22,346.88 22,445.64 21,843.13 18,296.52  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 24,710 24,210 22,910 22,960 22,400 18,618  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 156 250 563 514 557 321  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 99.37 98.97 97.54 97.76 97.51 98.27  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 0.63 1.03 2.46 2.24 2.49 1.73  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg              

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

              Tỉ giá áp dụng 21,110  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 117.68 114.35 120.49 121.12 121.37 609.88  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 120.68 117.35 122.99 123.62 124.87 647.88  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,836 2,758 2,259 2,270 2,613 2,052  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,859 1,808          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 0 0 250 250 0 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (250) (250) 0 0 (520) (240)  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,246 2,201 2,083 2,087 2,036 1,693  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 24,606.84 23,995.57 22,386.87 22,485.09 21,922.29 18,580.76  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 24,710 24,210 22,910 22,960 22,400 18,618  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 103 214 523 475 478 37  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 99.58 99.11 97.72 97.93 97.87 99.80  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 0.42 0.89 2.28 2.07 2.13 0.20  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg              

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

              Tỉ giá áp dụng 21,110  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 119.21 115.87 122.92 123.47 123.81 614.90  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 122.21 118.87 125.42 125.97 127.31 652.90  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,872 2,793 2,304 2,314 2,664 2,067  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,883 1,831          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 0 0 250 250 0 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (250) (250) 0 0 (520) (240)  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,246 2,201 2,083 2,087 2,036 1,693  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 24,865.00 24,253.82 22,749.96 22,836.46 22,293.28 18,702.71  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 24,710 24,210 22,910 22,960 22,400 18,618  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22) VNĐ/LÍT,Kg -155 -44 160 124 107 -85  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 100.63 100.18 99.30 99.46 99.52 100.45  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % -0.63 -0.18 0.70 0.54 0.48 -0.45  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg