Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,641.50 | 22,719.50 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 65.48 | 63.22 | 62.24 | 63.52 | 322.48 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 67.98 | 65.72 | 65 | 66.52 | 352.48 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,532.52 | 9,214.86 | 9,118 | 9,369 | 7,980.70 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,565.36 | 9,246.61 | 9,149 | 9,369 | 8,008.19 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 16% | 16% | 2% | 0% | 0% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,546 | 1,495 | 191 | 0 | 0 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,128 | 1,094 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (500) | (500) | (250) | (360) | (400) | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,689 | 1,648 | 1,239 | 1,122 | 1,011 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,078.56 | 17,633.48 | 13,379.50 | 11,980.95 | 10,719.01 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 17,370 | 16,670 | 12,670 | 11,200 | 9,960 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | -709 | -963 | -710 | -781 | -759 | |