Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 16/04/2013

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

                       
PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ      
       
              Tỉ giá áp dụng 20,950      
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú    
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 112.27 109.36 115.96 117.77 116.83 617.95      
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0      
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 115.27 112.36 118.46 120.27 120.33 655.95      
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 12% 12% 8% 8% 10% 10%      
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,792 1,747 1,234 1,253 1,562 1,374      
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,673 1,630              
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500      
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT                  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,232 2,186 1,945 1,950 1,964 1,705      
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300      
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 23,091.06 22,581.80 20,561.54 20,821.59 20,905.39 18,220.98      
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 24,550 24,050 21,400 21,450 21,600 18,750      
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 1,459 1,468 838 628 695 529      
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 94.06 93.90 96.08 97.07 96.78 97.18      
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg                  
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg                  
                       
                       
                       

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

                       
PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ      
       
              Tỉ giá áp dụng 20,950      
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú    
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 118.78 115.91 118.89 120.51 119.95 628.69      
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0      
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 121.78 118.91 121.39 123.01 123.45 666.69      
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 12% 12% 8% 8% 10% 10%      
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,893 1,849 1,264 1,281 1,602 1,397      
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,767 1,725              
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500      
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT                  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,232 2,186 1,945 1,950 1,964 1,705      
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300      
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 24,130.71 23,626.77 20,974.59 21,205.72 21,351.11 18,468.43      
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 24,550 24,050 21,400 21,450 21,600 18,750      
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 419 423 425 244 249 282      
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 98.29 98.24 98.01 98.86 98.85 98.50      
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg                  
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg