Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,450 | |||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 75.46 | 72.03 | 72.14 | 72.65 | 71.78 | 337.58 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 78.46 | 75.03 | 74.64 | 75.15 | 75.28 | 375.58 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 35% | 35% | 30% | 30% | 35% | 35% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,643 | 3,484 | 2,985 | 3,005 | 3,502 | 2,820 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,405 | 1,344 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (1852) | (1852) | (888) | (888) | (837) | (927) |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,625 | 1,571 | 1,439 | 1,444 | 1,484 | 1,160 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 17,879.95 | 17,149.38 | 15,536.27 | 15,628.57 | 16,003.59 | 12,608.73 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 17,880 | 17,280 | 15,830 | 15,880 | 16,320 | 12,760 |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 131 | | 251 | 316 | 151 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 100.00 | 99.24 | 98.14 | 98.42 | 98.06 | 98.81 |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 0.00 | 0.76 | 1.86 | 1.58 | 1.94 | 1.19 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |