Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,230 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 123.92 | 121.98 | 118.20 | 118.62 | 118.34 | 599.15 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 126.92 | 124.98 | 120.70 | 121.12 | 121.84 | 637.15 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 2,954 | 2,229 | 2,237 | 2,564 | 2,029 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,966 | 1,936 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (500) | (500) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,376 | 2,331 | 2,070 | 2,075 | 2,086 | 10,790 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 25,966.45 | 25,588.93 | 22,184.16 | 22,251.66 | 22,438.76 | 27,445.73 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 26,140 | 25,640 | 22,770 | 22,820 | 22,950 | 118,690 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 174 | 51 | 586 | 568 | 511 | 91,244 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 99.34 | 99.80 | 97.43 | 97.51 | 97.77 | 23.12 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 0.66 | 0.20 | 2.57 | 2.49 | 2.23 | 76.88 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,230 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 125.18 | 122.86 | 119.18 | 119.60 | 119.23 | 603.39 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 128.18 | 125.86 | 121.68 | 122.10 | 122.73 | 641.39 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,029 | 2,974 | 2,247 | 2,255 | 2,583 | 2,043 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,986 | 1,950 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (500) | (500) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,376 | 2,331 | 2,070 | 2,075 | 2,086 | 1,699 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,179.83 | 25,738.85 | 22,330.99 | 22,398.16 | 22,574.27 | 18,458.28 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 26,140 | 25,640 | 22,770 | 22,820 | 22,950 | 18,690 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -40 | -99 | 439 | 422 | 376 | 232 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 100.15 | 100.39 | 98.07 | 98.15 | 98.36 | 98.76 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -0.15 | -0.39 | 1.93 | 1.85 | FALSE | 1.24 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,230 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 125.92 | 122.94 | 121.01 | 121.42 | 121.22 | 613.32 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 128.92 | 125.94 | 123.51 | 123.92 | 124.72 | 651.32 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,047 | 2,976 | 2,281 | 2,289 | 2,625 | 2,074 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,997 | 1,951 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (500) | (500) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,376 | 2,331 | 2,070 | 2,075 | 2,086 | 1,699 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,306.79 | 25,754.03 | 22,606.23 | 22,673.12 | 22,878.00 | 18,700.63 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 26,140 | 25,640 | 22,770 | 22,820 | 22,950 | 18,690 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -167 | -114 | 164 | 147 | 72 | -11 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 100.64 | 100.44 | 99.28 | 99.36 | 99.69 | 100.06 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -0.64 | -0.44 | 0.72 | 0.64 | 0.31 | -0.06 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |