Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,790 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 83.61 | 80.90 | 78.54 | 79.12 | 78.84 | 395.43 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 86.61 | 83.90 | 81.04 | 81.62 | 82.34 | 433.43 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 20% | 20% | 12% | 12% | 20% | 13% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,334 | 2,261 | 1,317 | 1,326 | 2,223 | 1,228 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,400 | 1,357 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (1437) | (1437) | (322) | (322) | 0 | (303) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,803 | 1,748 | 1,439 | 1,444 | 1,437 | 1,184 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 1,500 | 300 | 900 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 20,420.77 | 19,884.89 | 16,457.99 | 16,549.75 | 16,627.43 | 13,652.83 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 19,830 | 19,230 | 15,830 | 15,880 | 15,810 | 13,020 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | -591 | -655 | | -670 | -817 | -633 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 102.98 | 103.41 | 103.97 | 104.22 | 105.17 | 104.86 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -2.98 | -3.41 | -3.97 | -4.22 | -5.17 | -4.86 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |