Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,630 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 71.38 | 68.78 | 69.35 | 69.89 | 69.44 | 332.54 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 74.38 | 71.78 | 71.85 | 72.39 | 72.94 | 370.54 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 35% | 35% | 30% | 30% | 35% | 35% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,482 | 3,361 | 2,897 | 2,919 | 3,421 | 2,805 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,343 | 1,296 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (991) | (991) | (134) | (134) | (217) | (383) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,625 | 1,571 | 1,439 | 1,444 | 1,461 | 1,184 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 18,058.68 | 17,489.25 | 15,910.31 | 16,010.09 | 16,290.79 | 13,120.71 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 17,880 | 17,280 | 15,830 | 15,880 | 16,070 | 13,020 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | -179 | -209 | | -130 | -221 | -101 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 101.00 | 101.21 | 100.51 | 100.82 | 101.37 | 100.77 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -1.00 | -1.21 | -0.51 | -0.82 | -1.37 | -0.77 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |