Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,771.25 | 22,841.25 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 64.90 | 62.74 | 64.62 | 63.31 | 309.06 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 67.40 | 65.24 | 67 | 66.31 | 339.06 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,504.46 | 9,199.98 | 9,508 | 9,393 | 7,720.90 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,533.68 | 9,228.26 | 9,537 | 9,393 | 7,744.64 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 969 | 938 | 188 | 8 | 174 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,096 | 1,064 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,625 | 1,588 | 1,278 | 1,125 | 1,002 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 17,874.50 | 17,469.19 | 14,052.58 | 12,375.98 | 11,021.04 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,720 | 18,020 | 14,440 | 12,830 | 11,370 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 845 | 551 | 387 | 454 | 349 | |