Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 15/10/2014

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương á»©ng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,270

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

102.82

99.68

100.88

101.33

102.14

511.77

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

105.82

102.68

103.38

103.83

105.64

549.77

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,506

2,431

1,913

1,921

2,228

1,754

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,643

1,594

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

100

100

100

100

100

100

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,135

2,081

1,835

1,840

1,864

1,557

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

22,463.72

21,872.08

19,174.13

19,246.49

19,573.52

16,204.85

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

23,490

22,890

20,190

20,240

20,500

17,130

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

1,026

1,018

1,016

994

926

925

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

95.63

95.55

94.97

95.09

95.48

94.60

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

4.37

4.45

5.03

4.91

4.52

5.40

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,270

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

104.49

101.37

102.39

102.84

103.33

524.98

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

107.49

104.37

104.89

105.34

106.83

562.98

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,545

2,471

1,941

1,949

2,253

1,796

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,668

1,620

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

100

100

100

100

100

100

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,135

2,081

1,835

1,840

1,864

1,557

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

22,748.46

22,161.21

19,401.18

19,473.23

19,756.05

16,527.95

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

23,490

22,890

20,190

20,240

20,500

17,130

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

742

729

789

767

744

602

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

96.84

96.82

96.09

96.21

96.37

96.49

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

3.16

3.18

3.91

3.79

FALSE

3.51

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương á»©ng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,270

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

107.23

104.63

106.11

106.56

107.37

548.36

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

110.23

107.63

108.61

109.06

110.87

586.36

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,610

2,548

2,010

2,018

2,338

1,871

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,711

1,671

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

100

100

100

100

100

100

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,135

2,081

1,835

1,840

1,864

1,557

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

23,216.02

22,716.67

19,962.01

20,034.08

20,373.06

17,099.99

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

23,490

22,890

20,190

20,240

20,500

17,130

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

274

173

228

206

127

30

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

98.83

99.24

98.87

98.98

99.38

99.82

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

1.17

0.76

1.13

1.02

0.62

0.18

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg