Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 13/9/2016

 Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,300.00

22,300.00

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

57.88

55.06

      54.90  

55.32

256.85

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

3.0

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

60.88

58.06

58

58.32

286.85

 

 

Giá CIF tính giá cÆ¡ sở

 

8,407.30

8,018.12

8,031

8,090

6,396.67

 

 

Giá CIF tính giá cÆ¡ sở

 

8,407.30

8,018.12

8,031

8,090

6,396.67

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

16%

16%

2%

0%

0%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,324

1,263

148

0

0

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,035

994

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,542

1,492

1,123

994

850

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

16,957.73

16,417.17

12,352

10,934

9,346.33

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

16,770

16,070

12,380

10,980

9,330

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22)

VNĐ/LÍT,Kg

112

-47

28

46

-16

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

101.12

102.16

100

100

100.18

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-1.12

-2.16

0

0

-0.18

 

17

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

0

0

0

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg