Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,558.57 | 22,631.43 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 69.50 | 66.81 | 65.49 | 65.81 | 336.51 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 72.00 | 69.31 | 68 | 68.81 | 366.51 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,058.57 | 9,682.77 | 9,541 | 9,656 | 8,267.83 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,091.06 | 9,714.04 | 9,572 | 9,656 | 8,294.53 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 11% | 11% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,062 | 1,023 | 189 | 8 | 187 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,126 | 1,087 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (229) | (229) | (250) | (450) | (500) | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,663 | 1,617 | 1,281 | 1,151 | 1,058 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,063.68 | 17,561.78 | 13,841.83 | 12,214.59 | 11,139.52 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,440 | 17,590 | 13,750 | 12,250 | 11,120 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 376 | 28 | -92 | 35 | -20 | |