Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 11/11/2014

Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,320

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

93.59

91.52

96.59

97.05

99.79

470.74

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

96.59

94.52

99.09

99.55

103.29

508.74

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,292

2,243

1,838

1,846

2,183

1,627

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,503

1,471

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

950

600

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

600

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,999

1,945

1,745

1,749

1,791

1,425

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

21,479.97

21,070.18

19,061.23

19,134.82

19,769.74

15,697.87

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,990

21,390

19,190

19,240

19,700

15,670

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

510

320

129

105

-70

-28

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

97.68

98.50

99.33

99.45

100.35

100.18

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

2.32

1.50

0.67

0.55

-0.35

-0.18

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,320

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

95.45

93.06

97.17

97.62

100.09

476.53

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

98.45

96.06

99.67

100.12

103.59

514.53

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,336

2,280

1,849

1,857

2,190

1,645

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,532

1,495

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

950

600

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

600

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,999

1,945

1,745

1,749

1,791

1,425

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

21,797.02

21,334.07

19,149.38

19,221.76

19,815.61

15,839.86

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,990

21,390

19,190

19,240

19,700

15,670

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

193

56

41

18

-116

-170

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

99.12

99.74

99.79

99.91

100.59

101.08

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

0.88

0.26

0.21

0.09

-0.59

-1.08

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg