Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 11/07/2013

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ
 
              Tỉ giá áp dụng 21,246
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 121.73 118.58 121.93 122.58 119.67 602.31
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 124.73 121.58 124.43 125.08 123.17 640.31
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%
5 Thuế nhập khẩu  VNĐ/LÍT,Kg 2,950 2,875 2,300 2,312 2,594 2,041
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,934 1,885        
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (300) (300) (200) (200) (200) (100)
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,237 2,192 1,981 1,985 1,964 1,716
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 25,669.44 25,085.91 22,469.75 22,572.32 22,332.90 18,660.92
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 24,610 24,110 21,790 21,840 21,600 18,878
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg -1,059 -976 -680 -732 -733 217
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 104.30 104.05 103.12 103.35 103.39 98.85

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

 


                 
PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ
 
              Tỉ giá áp dụng 21,246
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 119.12 116.23 120.53 121.09 117.89 616.22
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 122.12 119.23 123.03 123.59 121.39 654.22
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%
5 Thuế nhập khẩu  VNĐ/LÍT,Kg 2,888 2,820 2,274 2,284 2,557 2,085
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,893 1,849        
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (300) (300) (200) (200) (200) (100)
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,237 2,192 1,981 1,985 1,964 1,676
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 25,224.31 24,686.53 22,259.37 22,347.66 22,061.37 18,960.69
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 24,610 24,110 21,790 21,840 21,600 18,439
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg -614 -577 -469 -508 -461 -522
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 102.50 102.39 102.15 102.32 102.14 102.83