PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 22,295 | |||||||
| | | | | | | | |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 49.20 | 46.75 | 49.43 | 49.61 | 221.31 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 52.20 | 49.75 | 51.93 | 53.11 | 259.31 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 16% | 16% | 2% | 0% | 0% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,133 | 1,080 | 132 | 29 | 6 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 833 | 794 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,399 | 1,335 | 1,060 | 935 | 784 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 15,211.68 | 14,718.85 | 11,437.65 | 10,152.23 | 8,670.76 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 15,390 | 14,690 | 11,660 | 10,290 | 8,620 | |
| | | | | | | | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 98.84 | 100.20 | 98.09 | 98.66 | 100.59 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | | | | | | | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |