Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 10/07/2012

Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

                       

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

     
       
             

Tỉ giá áp dụng

20,895

     

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

   

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

107.65

104.41

115.03

116.43

114.20

605.85

 

   

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

   

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

110.65

107.41

117.53

118.93

117.70

643.85

 

   

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

12%

12%

10%

10%

12%

12%

 

   

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,716

1,666

1,526

1,544

1,829

1,614

 

   

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,601

1,554

 

 

 

 

 

   

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

 

   

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

 

   

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,918

1,873

1,805

1,809

1,805

1,605

 

   

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

   

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

21,733.16

21,172.13

20,291.90

20,496.15

20,372.23

17,972.15

 

   

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,100

20,600

19,850

19,900

19,850

17,650

 

   

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-633

-572

-442

-596

-522

-322

 

   

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

103.00

102.78

102.23

103.00

102.63

101.83

 

   

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   
                       
                       
                       

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11 ngày Platt liên tiếp).

                       

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

     
       
             

Tỉ giá áp dụng

20,895

     

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

   

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

105.00

101.76

112.78

113.80

112.02

596.85

 

   

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

   

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

108.00

104.76

115.28

116.30

115.52

634.85

 

   

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

12%

12%

10%

10%

12%

12%

 

   

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,675

1,624

1,497

1,510

1,795

1,592

 

   

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,563

1,516

 

 

 

 

 

   

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

 

   

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

 

   

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,918

1,873

1,805

1,809

1,805

1,605

 

   

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

   

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

21,311.02

20,750.91

19,970.72

20,120.39

20,055.97

17,761.54

 

   

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,100

20,600

19,850

19,900

19,850

17,650

 

   

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-211

-151

-121

-220

-206

-112

 

   

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

101.00

100.73

100.61

101.11

101.04

100.63

 

   

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   
                       
                       
                       

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

                       

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

     
       
             

Tỉ giá áp dụng

20,895

     

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

   

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

103.92

100.77

111.81

112.73

111.11

598.41

 

   

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

   

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

106.92

103.77

114.31

115.23

114.61

636.41

 

   

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

12%

12%

10%

10%

12%

12%

 

   

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,658

1,609

1,484

1,496

1,781

1,596

 

   

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,547

1,502

 

 

 

 

 

   

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

 

   

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

 

   

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,918

1,873

1,805

1,809

1,805

1,605

 

   

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

   

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

21,139.01

20,593.09

19,832.37

19,968.33

19,924.08

17,798.10

 

   

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,100

20,600

19,850

19,900

19,850

17,650

 

   

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-39

7

18

-68

-74

-148

 

   

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

100.18

99.97

99.91

100.34

100.37

100.84

 

   

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg