PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 22,599.17 | 22,669.17 | ||||||
| | | | | | | | |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 70.58 | 67.89 | 66.17 | 65.78 | 318.80 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 72.87 | 70.39 | 69 | 68.78 | 348.80 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,199.13 | 9,851.62 | 9,653 | 9,669 | 7,882.54 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,230.72 | 9,882.14 | 9,683 | 9,669 | 7,906.96 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,040 | 1,005 | 191 | 8 | 178 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,169 | 1,133 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (569) | (569) | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,709 | 1,667 | 1,292 | 1,153 | 1,019 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,230.51 | 17,767.90 | 14,216.38 | 12,679.23 | 11,203.62 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,290 | 17,590 | 14,020 | 12,520 | 11,200 | |
| | | 21 | | | | | |