Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,569.00 | 22,643.00 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 69.76 | 67.13 | 65.54 | 66.09 | 338.10 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 72.26 | 69.63 | 68 | 69.09 | 368.10 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,099.98 | 9,732.25 | 9,551 | 9,699 | 8,307.58 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,133.10 | 9,764.16 | 9,583 | 9,699 | 8,334.82 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 11% | 11% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,067 | 1,028 | 189 | 8 | 188 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,131 | 1,092 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (229) | (229) | (250) | (450) | (500) | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,668 | 1,623 | 1,282 | 1,156 | 1,062 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,119.53 | 17,628.39 | 13,854.11 | 12,262.93 | 11,184.83 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,440 | 17,590 | 13,750 | 12,250 | 11,120 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 320 | -38 | -104 | -13 | -65 | |