Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,302.00 | 22,302.00 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 58.08 | 55.28 | 55.12 | 55.47 | 257.50 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 3.0 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 61.08 | 58.28 | 58 | 58.47 | 287.50 | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | 8,436.34 | 8,049.87 | 8,063 | 8,112 | 6,411.80 | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | 8,436.34 | 8,049.87 | 8,063 | 8,112 | 6,411.80 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 16% | 16% | 2% | 0% | 0% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,329 | 1,268 | 148 | 0 | 0 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,038 | 997 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,545 | 1,496 | 1,126 | 996 | 851 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 16,998.07 | 16,461.26 | 12,388 | 10,958 | 9,362.99 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 16,770 | 16,070 | 12,380 | 10,980 | 9,330 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22) | VNÄ/LÍT,Kg | 72 | -91 | -8 | 22 | -33 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 101.36 | 102.43 | 100 | 100 | 100.35 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -1.36 | -2.43 | 0 | 0 | -0.35 | |
17 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |