Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,380 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 77.92 | 75.73 | 82.36 | 82.87 | 84.64 | 395.53 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 80.92 | 78.73 | 84.86 | 85.37 | 88.14 | 433.53 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 27% | 27% | 23% | 23% | 26% | 24% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,889 | 2,811 | 2,593 | 2,609 | 3,036 | 2,225 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,359 | 1,322 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,866 | 1,812 | 1,669 | 1,674 | 1,725 | 1,347 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 19,462.92 | 19,003.60 | 17,586.58 | 17,675.17 | 18,286.30 | 14,340.67 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 20,530 | 19,930 | 18,360 | 18,410 | 18,970 | 14,820 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 1,067 | 926 | 773 | 735 | 684 | 479 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 94.80 | 95.35 | 95.79 | 96.01 | 96.40 | 96.77 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 5.20 | 4.65 | 4.21 | 3.99 | 3.60 | 3.23 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,380 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 81.52 | 79.05 | 85.01 | 85.52 | 87.30 | 410.18 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 84.52 | 82.05 | 87.51 | 88.02 | 90.80 | 448.18 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 27% | 27% | 23% | 23% | 26% | 24% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,017 | 2,929 | 2,674 | 2,690 | 3,127 | 2,300 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,419 | 1,378 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,866 | 1,812 | 1,669 | 1,674 | 1,725 | 1,347 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 20,127.31 | 19,617.87 | 18,020.94 | 18,108.98 | 18,730.02 | 14,728.97 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 20,530 | 19,930 | 18,360 | 18,410 | 18,970 | 14,820 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 403 | 312 | 339 | 301 | 240 | 91 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 98.04 | 98.43 | 98.15 | 98.36 | 98.73 | 99.39 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 1.96 | 1.57 | 1.85 | 1.64 | 1.27 | 0.61 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |