PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 22,597.00 | 22,667.00 | ||||||
| | | | | | | | |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 70.14 | 67.68 | 66.07 | 65.67 | 318.99 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 72.64 | 69.97 | 69 | 68.67 | 348.99 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,165.55 | 9,791.62 | 9,639 | 9,653 | 7,886.06 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,197.04 | 9,821.95 | 9,669 | 9,653 | 7,910.49 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,037 | 999 | 191 | 8 | 178 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,166 | 1,127 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (569) | (569) | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,705 | 1,660 | 1,291 | 1,151 | 1,019 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,185.81 | 17,688.03 | 14,200.63 | 12,661.34 | 11,207.58 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,290 | 17,590 | 14,020 | 12,520 | 11,200 | |
| | | | -138 | | | | |