Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,303.75 | 22,303.75 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 57.82 | 55.02 | 55.08 | 55.41 | 256.51 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 3.0 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 60.82 | 58.02 | 58 | 58.41 | 286.51 | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | 8,401.46 | 8,013.96 | 8,058 | 8,103 | 6,390.27 | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | 8,401.46 | 8,013.96 | 8,058 | 8,103 | 6,390.27 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 16% | 16% | 2% | 0% | 0% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,323 | 1,262 | 148 | 0 | 0 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,034 | 993 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,541 | 1,492 | 1,126 | 995 | 849 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 16,949.63 | 16,411.39 | 12,382 | 10,949 | 9,339.29 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 16,770 | 16,070 | 12,380 | 10,980 | 9,330 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22) | VNÄ/LÍT,Kg | 120 | -41 | -2 | 31 | -9 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 101.07 | 102.12 | 100 | 100 | 100.10 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -1.07 | -2.12 | 0 | 0 | -0.10 | |
17 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |