PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,900 | ||||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú | ||
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 126.61 | 122.89 | 129.31 | 130.30 | 130.04 | 655.71 | | ||
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | | ||
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 129.61 | 125.89 | 131.81 | 132.80 | 133.54 | 693.71 | | ||
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 12% | 12% | 8% | 8% | 10% | 10% | | ||
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,010 | 1,953 | 1,370 | 1,380 | 1,729 | 1,450 | | ||
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,876 | 1,822 | | | | | | ||
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 | | ||
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | | ||
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (500) | (500) | (500) | (500) | (500) | (500) | | ||
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,195 | 2,150 | 1,982 | 1,986 | 1,991 | 1,695 | | ||
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | | ||
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,234.52 | 23,596.97 | 21,371.19 | 21,514.84 | 21,713.14 | 18,143.77 | | ||
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 24,150 | 23,650 | 21,800 | 21,850 | 21,900 | 18,650 | | ||
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -85 | 53 | 429 | 335 | 187 | 506 | | ||
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 100.35 | 99.78 | 98.03 | 98.47 | 99.15 | 97.29 | | ||
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||
Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,900 | ||||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú | ||
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 126.59 | 122.85 | 130.64 | 131.59 | 131.36 | 673.74 | | ||
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | | ||
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 129.59 | 125.85 | 133.14 | 134.09 | 134.86 | 711.74 | | ||
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 12% | 12% | 8% | 8% | 10% | 10% | | ||
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,010 | 1,952 | 1,383 | 1,393 | 1,746 | 1,488 | | ||
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,876 | 1,822 | | | | | | ||
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 | | ||
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | | ||
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (500) | (500) | (500) | (500) | (500) | (500) | | ||
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,195 | 2,150 | 1,982 | 1,986 | 1,991 | 1,695 | | ||
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | | ||
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,231.07 | 23,590.29 | 21,558.42 | 21,695.29 | 21,901.21 | 18,558.31 | | ||
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 24,150 | 23,650 | 21,800 | 21,850 | 21,900 | 18,650 | | ||
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -81 | 60 | 242 | 155 | -1 | 92 | | ||
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 100.34 | 99.75 | 98.89 | 99.29 | 100.01 | 99.51 | | ||
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||