Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||
Tỉ giá áp dụng | 22,360 | ||||||
| | | | | | | |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 60.55 | 57.89 | 58.10 | 58.47 | 232.52 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 63.55 | 60.89 | 60.60 | 61.97 | 270.52 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 2% | 0% | 0% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,582 | 1,516 | 195 | 34 | 18 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,037 | 994 | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (639) | (639) | (846) | (1067) | (323) |
11 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,564 | 1,500 | 1,082 | 935 | 763 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 16,981.10 | 16,439.53 | 11,902.01 | 10,338.21 | 8,606.62 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 17,200 | 16,500 | 11,900 | 10,290 | 8,390 |
| | | | | | | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 98.73 | 99.63 | 100.02 | 100.47 | 102.58 |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | | | | | | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | |