PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 22,588.75 | 22,658.75 | ||||||
| | | | | | | | |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 70.13 | 67.49 | 65.91 | 65.53 | 318.79 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 72.63 | 69.99 | 68 | 68.53 | 348.79 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,160.72 | 9,790.43 | 9,613 | 9,630 | 7,878.66 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,192.20 | 9,820.77 | 9,643 | 9,630 | 7,903.08 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,036 | 999 | 190 | 8 | 178 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,165 | 1,126 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (569) | (569) | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,704 | 1,660 | 1,288 | 1,149 | 1,018 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,179.39 | 17,686.45 | 14,171.54 | 12,636.11 | 11,199.25 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,290 | 17,590 | 14,020 | 12,520 | 11,200 | |
| | | | | | | | |