PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,900 | |||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 122.02 | 118.29 | 123.12 | 123.95 | 122.38 | 645.59 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 125.02 | 121.29 | 125.62 | 126.45 | 125.88 | 683.59 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 12% | 12% | 10% | 10% | 12% | 12% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,939 | 1,881 | 1,632 | 1,642 | 1,956 | 1,714 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,810 | 1,756 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | | | | | | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,036 | 1,991 | 1,886 | 1,891 | 1,877 | 1,650 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,144.72 | 23,504.62 | 21,533.36 | 21,656.69 | 21,634.45 | 18,951.47 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 22,400 | 21,900 | 20,750 | 20,800 | 20,650 | 18,150 |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -1,745 | -1,605 | -783 | -857 | -984 | -801 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 107.79 | 107.33 | 103.78 | 104.12 | 104.77 | 104.42 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,900 | |||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 117.06 | 113.72 | 120.37 | 121.26 | 119.51 | 631.27 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 120.06 | 116.72 | 122.87 | 123.76 | 123.01 | 669.27 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 12% | 12% | 10% | 10% | 12% | 12% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,862 | 1,810 | 1,596 | 1,607 | 1,912 | 1,679 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,738 | 1,690 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | | | | | | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,036 | 1,991 | 1,886 | 1,891 | 1,877 | 1,650 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 23,354.73 | 22,777.35 | 21,140.93 | 21,273.09 | 21,218.67 | 18,616.16 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 22,400 | 21,900 | 20,750 | 20,800 | 20,650 | 18,150 |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -955 | -877 | -391 | -473 | -569 | -466 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 104.26 | 104.01 | 101.88 | 102.27 | 102.75 | 102.57 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |