PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 22,565.00 | 22,635.00 | ||||||
| | | | | | | | |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 70.16 | 67.52 | 65.69 | 65.44 | 320.31 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 72.66 | 70.02 | 68 | 68.44 | 350.31 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,153.39 | 9,785.44 | 9,571 | 9,607 | 7,904.77 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,184.89 | 9,815.80 | 9,601 | 9,607 | 7,929.29 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,036 | 998 | 190 | 8 | 179 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,165 | 1,126 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (569) | (569) | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,704 | 1,659 | 1,284 | 1,146 | 1,021 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,169.67 | 17,679.85 | 14,124.35 | 12,610.91 | 11,228.73 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,290 | 17,590 | 14,020 | 12,520 | 11,200 | |
| | | | | | | | |