Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,590.00 | 22,663.33 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 69.81 | 67.28 | 65.28 | 66.02 | 337.41 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 72.31 | 69.78 | 68 | 69.02 | 367.41 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,115.47 | 9,762.77 | 9,525 | 9,699 | 8,299.69 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,148.31 | 9,794.46 | 9,556 | 9,699 | 8,326.63 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 11% | 11% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,068 | 1,031 | 189 | 8 | 188 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,132 | 1,095 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (229) | (229) | (250) | (450) | (500) | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,670 | 1,627 | 1,279 | 1,156 | 1,061 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,139.86 | 17,668.81 | 13,824.14 | 12,262.36 | 11,175.63 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,440 | 17,590 | 13,750 | 12,250 | 11,120 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | -79 | -74 | -12 | -56 | |