Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,675.00 | 22,745.00 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 65.05 | 62.54 | 61.60 | 61.66 | 309.24 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 67.55 | 65.04 | 64 | 64.66 | 339.24 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,486.24 | 9,133.65 | 9,042 | 9,121 | 7,692.18 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,515.53 | 9,161.84 | 9,070 | 9,121 | 7,715.93 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 1% | 0% | 3% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 958 | 891 | 107 | 6 | 205 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,128 | 1,055 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,625 | 1,576 | 1,223 | 1,098 | 1,002 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 17,876.68 | 17,333.54 | 13,449.21 | 12,074.77 | 11,022.60 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,060 | 17,360 | 13,480 | 12,110 | 11,030 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 183 | 26 | 31 | 35 | 7 | |