Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,240 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 121.75 | 118.57 | 119.63 | 120.20 | 118.13 | 612.88 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 124.75 | 121.57 | 122.13 | 122.70 | 121.63 | 650.88 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,950 | 2,874 | 2,257 | 2,267 | 2,561 | 2,074 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,934 | 1,884 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (200) | (200) | (90) | (90) | (60) | (160) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,309 | 2,264 | 2,057 | 2,062 | 2,044 | 1,663 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 25,838.87 | 25,251.45 | 22,304.55 | 22,394.30 | 22,312.48 | 18,801.21 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,400 | 24,900 | 22,630 | 22,680 | 22,480 | 18,290 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -439 | -351 | 325 | 286 | 168 | -511 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 101.73 | 101.41 | 98.56 | 98.74 | 99.25 | 102.80 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -1.73 | -1.41 | 1.44 | 1.26 | 0.75 | -2.80 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,240 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 122.16 | 118.96 | 120.21 | 120.81 | 118.59 | 613.91 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 125.16 | 121.96 | 122.71 | 123.31 | 122.09 | 651.91 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,959 | 2,884 | 2,268 | 2,279 | 2,571 | 2,077 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,940 | 1,890 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (200) | (200) | (90) | (90) | (60) | (160) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,309 | 2,264 | 2,057 | 2,062 | 2,044 | 1,663 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 25,909.03 | 25,318.29 | 22,391.87 | 22,486.29 | 22,382.10 | 18,826.24 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,400 | 24,900 | 22,630 | 22,680 | 22,480 | 18,290 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -509 | -418 | 238 | 194 | 98 | -536 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 102.00 | 101.68 | 98.95 | 99.15 | 99.56 | 102.93 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -2.00 | -1.68 | 1.05 | 0.85 | FALSE | -2.93 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,240 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 121.61 | 118.21 | 120.98 | 121.57 | 119.32 | 608.67 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 124.61 | 121.21 | 123.48 | 124.07 | 122.82 | 646.67 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,946 | 2,866 | 2,282 | 2,293 | 2,586 | 2,060 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,931 | 1,879 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (200) | (200) | (90) | (90) | (60) | (160) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,309 | 2,264 | 2,057 | 2,062 | 2,044 | 1,663 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 25,815.52 | 25,190.29 | 22,508.45 | 22,600.84 | 22,493.67 | 18,698.34 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,400 | 24,900 | 22,630 | 22,680 | 22,480 | 18,290 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -416 | -290 | 122 | 79 | -14 | -408 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 101.64 | 101.17 | 99.46 | 99.65 | 100.06 | 102.23 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -1.64 | -1.17 | 0.54 | 0.35 | -0.06 | -2.23 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |