Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,695.63 | 22,765.63 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 66.26 | 63.48 | 63.75 | 62.69 | 307.81 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 68.76 | 65.98 | 66 | 65.69 | 337.81 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,664.85 | 9,273.97 | 9,352 | 9,274 | 7,666.74 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,694.66 | 9,302.58 | 9,381 | 9,274 | 7,690.39 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 1% | 0% | 3% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 986 | 904 | 110 | 6 | 204 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,113 | 1,070 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (414) | (414) | (300) | (297) | (304) | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,644 | 1,593 | 1,254 | 1,113 | 999 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 17,674.13 | 17,105.59 | 13,495.72 | 11,946.55 | 10,689.76 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,280 | 17,580 | 13,810 | 12,330 | 10,960 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 606 | 474 | 314 | 383 | 270 | |