Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,772.22 | 22,842.22 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 68.16 | 66.25 | 67.13 | 66.34 | 323.96 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 70.66 | 68.75 | 70 | 69.34 | 353.96 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,964.74 | 9,695.76 | 9,863 | 9,822 | 8,060.39 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,995.37 | 9,725.57 | 9,893 | 9,822 | 8,085.17 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,016 | 989 | 195 | 8 | 182 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,145 | 1,117 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,681 | 1,648 | 1,314 | 1,168 | 1,037 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,187.23 | 17,829.17 | 14,452.51 | 12,848.08 | 11,404.07 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,790 | 18,090 | 14,300 | 12,750 | 11,320 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 603 | 261 | -153 | -98 | -84 | |