PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,910 | ||||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú | ||
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 126.46 | 122.73 | 129.32 | 130.36 | 129.80 | 664.79 | | ||
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | | ||
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 129.46 | 125.73 | 131.82 | 132.86 | 133.30 | 702.79 | | ||
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 12% | 12% | 8% | 8% | 10% | 10% | | ||
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,009 | 1,951 | 1,370 | 1,381 | 1,727 | 1,470 | | ||
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,875 | 1,821 | | | | | | ||
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 | | ||
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | | ||
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (500) | (500) | (500) | (500) | (500) | (500) | | ||
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,195 | 2,150 | 1,982 | 1,986 | 1,991 | 1,695 | | ||
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | | ||
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,220.23 | 23,581.22 | 21,381.04 | 21,531.54 | 21,688.75 | 18,360.26 | | ||
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 24,150 | 23,650 | 21,800 | 21,850 | 21,900 | 18,650 | | ||
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -70 | 69 | 419 | 318 | 211 | 290 | | ||
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 100.29 | 99.71 | 98.08 | 98.54 | 99.04 | 98.45 | | ||
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||
Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,910 | ||||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú | ||
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 126.16 | 122.40 | 131.60 | 132.46 | 132.39 | 683.01 | | ||
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | | ||
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 129.16 | 125.40 | 134.10 | 134.96 | 135.89 | 721.01 | | ||
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 12% | 12% | 8% | 8% | 10% | 10% | | ||
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,004 | 1,946 | 1,394 | 1,403 | 1,761 | 1,508 | | ||
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,871 | 1,816 | | | | | | ||
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 | | ||
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | | ||
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (500) | (500) | (500) | (500) | (500) | (500) | | ||
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,195 | 2,150 | 1,982 | 1,986 | 1,991 | 1,695 | | ||
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | | ||
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,171.64 | 23,527.75 | 21,701.48 | 21,826.40 | 22,058.26 | 18,779.42 | | ||
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 24,150 | 23,650 | 21,800 | 21,850 | 21,900 | 18,650 | | ||
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -22 | 122 | 99 | 24 | -158 | -129 | | ||
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 100.09 | 99.48 | 99.55 | 99.89 | 100.72 | 100.69 | | ||
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | | ||