Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,405 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 66.62 | 64.06 | 71.16 | 71.68 | 71.98 | 317.23 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 69.62 | 67.06 | 73.66 | 74.18 | 75.48 | 355.23 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 27% | 27% | 23% | 23% | 26% | 24% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,488 | 2,397 | 2,254 | 2,270 | 2,603 | 1,825 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,170 | 1,127 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,680 | 1,625 | 1,540 | 1,545 | 1,582 | 1,194 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 17,704.99 | 17,175.93 | 16,142.56 | 16,232.19 | 16,545.59 | 12,622.12 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 18,480 | 17,880 | 16,940 | 16,990 | 17,400 | 13,130 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 775 | 704 | 797 | 758 | 854 | 508 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 95.81 | 96.06 | 95.29 | 95.54 | 95.09 | 96.13 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 4.19 | 3.94 | 4.71 | 4.46 | 4.91 | 3.87 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,405 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 67.55 | 64.96 | 71.87 | 72.39 | 73.13 | 321.70 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 70.55 | 67.96 | 74.37 | 74.89 | 76.63 | 359.70 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 27% | 27% | 23% | 23% | 26% | 24% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,521 | 2,429 | 2,275 | 2,291 | 2,642 | 1,848 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,186 | 1,143 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,680 | 1,625 | 1,540 | 1,545 | 1,582 | 1,194 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 17,875.68 | 17,343.56 | 16,258.69 | 16,348.31 | 16,737.56 | 12,740.93 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 18,480 | 17,880 | 16,940 | 16,990 | 17,400 | 13,130 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 604 | 536 | 681 | 642 | 662 | 389 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 96.73 | 97.00 | 95.98 | 96.22 | 96.19 | 97.04 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 3.27 | 3.00 | 4.02 | 3.78 | 3.81 | 2.96 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |