Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,297.00 | 22,297.00 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 57.82 | 54.99 | 56.17 | 56.24 | 258.35 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 60.32 | 57.49 | 59 | 59.24 | 288.35 | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | 8,328.88 | 7,938.60 | 8,138 | 8,217 | 6,429.36 | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | 8,328.88 | 7,938.60 | 8,138 | 8,217 | 6,429.36 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 16% | 16% | 2% | 0% | 0% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,312 | 1,250 | 150 | 0 | 0 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,026 | 985 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,532 | 1,482 | 1,134 | 1,007 | 853 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 16,848.81 | 16,306.71 | 12,471 | 11,074 | 9,382.30 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 16,070 | 15,370 | 11,910 | 10,490 | 8,830 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22) | VNÄ/LÍT,Kg | -779 | -937 | -561 | -584 | -552 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 104.85 | 106.09 | 105 | 106 | 106.25 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -4.85 | -6.09 | -5 | -6 | -6.25 | |
17 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |