Warning: unlink(/data/wwwroot/xangdau/storage/cache/cache.language.1732557076): No such file or directory in /data/wwwroot/xangdau/system/library/cache/file.php on line 17Giá cơ sở tính đến ngày 01/7/2014 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 01/7/2014

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,360

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

127.96

124.26

122.80

123.21

122.93

622.37

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

130.96

127.26

125.30

125.71

126.43

660.37

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

3,114

3,026

2,329

2,336

2,677

2,116

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

2,041

1,984

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

(300)

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,339

2,294

2,044

2,048

2,049

1,715

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

26,953.11

26,274.47

22,965.06

23,031.43

23,219.59

19,035.94

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

25,730

25,230

22,480

22,530

22,540

18,860

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-1,223

-1,044

-485

-501

-680

-176

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

104.75

104.14

102.16

102.23

103.02

100.93

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-4.75

-4.14

-2.16

-2.23

-3.02

-0.93

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,360

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

127.30

123.57

122.82

123.23

123.16

622.96

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

130.30

126.57

125.32

125.73

126.66

660.96

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

3,098

3,009

2,329

2,337

2,682

2,118

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

2,031

1,973

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

(300)

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,339

2,294

2,044

2,048

2,049

1,715

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

26,839.97

26,155.12

22,967.37

23,034.51

23,254.34

19,050.34

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

25,730

25,230

22,480

22,530

22,540

18,860

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-1,110

-925

-487

-505

-714

-190

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

104.31

103.67

102.17

102.24

103.17

101.01

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-4.31

-3.67

-2.17

-2.24

FALSE

-1.01

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,360

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

124.00

120.72

120.85

121.28

120.85

618.11

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

127.00

123.72

123.35

123.78

124.35

656.11

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

3,020

2,942

2,292

2,300

2,633

2,102

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,980

1,929

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

(300)

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,339

2,294

2,044

2,048

2,049

1,715

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

26,274.30

25,667.39

22,670.09

22,739.64

22,899.97

18,931.12

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

25,730

25,230

22,480

22,530

22,540

18,860

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-544

-437

-190

-210

-360

-71

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

102.12

101.73

100.85

100.93

101.60

100.38

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-2.12

-1.73

-0.85

-0.93

-1.60

-0.38

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg