Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở hàng ngày 05/07/2013

  Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

117.85

115.01

120.39

120.89

117.68

603.56

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

120.85

118.01

122.89

123.39

121.18

641.56

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,858

2,791

2,272

2,281

2,552

2,045

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,874

1,830

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

(200)

(200)

(200)

(100)

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,237

2,192

1,981

1,985

1,964

1,716

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

25,007.51

24,477.49

22,238.14

22,317.19

22,028.44

18,691.32

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

24,610

24,110

21,790

21,840

21,600

18,878

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-398

-367

-448

-477

-428

187

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

101.62

101.52

102.06

102.18

101.98

99.01

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,246

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

118.24

115.32

119.67

120.19

117.03

618.56

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

121.24

118.32

122.17

122.69

120.53

656.56

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,867

2,798

2,258

2,268

2,539

2,092

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,880

1,834

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

(200)

(200)

(200)

(100)

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,237

2,192

1,981

1,985

1,964

1,676

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

25,073.69

24,530.55

22,129.58

22,212.26

21,930.18

19,017.95

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

24,610

24,110

21,790

21,840

21,600

18,439

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-464

-421

-340

-372

-330

-579

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

101.88

101.74

101.56

101.70

101.53

103.14