Giá bán lẻ trong nước (VNĐ/lít) | |
Mặt hàng | Giá bán lẻ bao gồm VAT&LPXD |
Xăng RON 95 KC | 11.500 |
Xăng RON 92 KC | 11.000 |
Diesel 0,05S | 12.000 |
Diesel 0,25S | 11.950 |
Dầu hỏa | 12.000 |
Giá bán lẻ trong nước (VNĐ/lít) | |
Mặt hàng | Giá bán lẻ bao gồm VAT&LPXD |
Xăng RON 95 KC | 11.500 |
Xăng RON 92 KC | 11.000 |
Diesel 0,05S | 12.000 |
Diesel 0,25S | 11.950 |
Dầu hỏa | 12.000 |