Loại Hàng | Giá hiện tại | Mức tăng/giảm |
Xăng RON 95 KC | 13.000 | +500 |
Xăng RON 92 KC | 12.500 | +500 |
Diesel 0,05S | 10.500 | +500 |
Diesel 0,25S | 10.450 | +500 |
Dầu hỏa | 12.000 | +500 |
Loại Hàng | Giá hiện tại | Mức tăng/giảm |
Xăng RON 95 KC | 13.000 | +500 |
Xăng RON 92 KC | 12.500 | +500 |
Diesel 0,05S | 10.500 | +500 |
Diesel 0,25S | 10.450 | +500 |
Dầu hỏa | 12.000 | +500 |