Giá bán lẻ xăng dầu đang áp dụng từ 20h ngày 11/11/2013.
Mọi mức giá trước đây đều không có giá trị vào thời điểm này.
Một số đầu mối khác có thể có mức
tăng/giảm khác.
Loại Hàng | Giá hiện tại (vùng 1) | Giá hiện tại (vùng 2) | Mức tăng/giảm | Thuế hiện tại | LNDM | TQ | SDQ |
Xăng RON 95 KC | 24.130 | 24.610 | -250 | 18% | 300 | 300 | 300 |
Xăng RON 92 KC | 23.630 | 24.100 | -250 | 18% | 300 | 300 | 300 |
Diesel 0,05S | 22.310 | 22.750 | +0 | 14% | 100 | 300 | 300 |
Diesel 0,25S | 22.260 | 22.700 | +0 | 14% | 100 | 300 | 300 |
Dầu hỏa(KO) | 22.020 | 22.640 | +0 | 16% | 100 | 300 | 800 |
Mazut No2B(3,0S) | 18.810 | 19.190 | +0 | 15% | 300 | 300 | 0 |
Mazut No2B(3,5S) | 18.510 | 18.880 | +0 | 15% | 300 | 300 | 0 |
Mazut No3(380) | 18.410 | 18.780 | +0 | 15% | 300 | 300 | 0 |