Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá bán lẻ xăng dầu đang áp dụng từ 15 h ngày 02/04/2019

Thời điểm 19 h00 ngày 02/04/2019 có hiệu lực đến kỳ điều chỉnh 17h00 ngày 17/04/2019.

*Thuế BQGQ: là thuế bình quân gia quyền được tính dựa trên số lượng nhập khẩu thực tế và thuế nhập khẩu theo số lượng nhập khẩu đó. Hiện tại Quí II/2019

-Nhập từ Asean                Xăng 20% Dầu 0% KO 0% FO 0%

-Nhập khẩu từ Korea       Xăng 10% Dầu 0% KO 5% FO 0%

-Mua từ Dung Quất        Xăng 7% Dầu 7%

-Mua từ Nghi Sơn           Xăng, DO Không dưới 7%

*Chi phí định mức: Chi phí dành cho hoạt động của đầu mối và đại lý phân phối

*Lợi nhuận định mức: Lợi nhuận định mức của các đầu mối nhập khẩu

*Mức trích quỹ BOG: Mức trích cho quỹ bình ổn

*SDQ: Mức chi sử dụng quỹ bình ổn hiện tại và trước đó

*Giá  đang áp dụng E100  14.752 VND/lit chưa có VAT

 

Các khoản mục

ĐV tính

M95

E5

DO 0.05%S

KO

FO 180

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1250

950

950

600

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

0

300

300

300

Thuế BVMT

VNĐ/LÍT,Kg

4000

3815

2000

1000

2000

 

Loại Hàng

Giá Vùng 1

Giá Vùng 2

T /G

Thuế BQGQ

SDQ Mới

SDQ Cũ

RON 95 -IV

20.180

20.580

 

(10%)

 

 

RON 95-III

20.030

20.430

+1490

(10%)

1304

2061

E5 RON 92-II

18.580

18.950

+1370

 

2042

2801

Diesel 0,001S-V

17.230

17.570

 

 

 

 

Diesel 0,05S-II

17.080

17.420

+1220

(0.28%)

0

1343

Dầu hỏa(KO)

15.970

16.280

+1090

(0.11%)

0

1065

Mazut No2B(3,0S)

15.360

15.660

 

 

 

 

Mazut No2B(3,5S)

15.210

15.510

+1130

(3.21%)

362

1640

Mazut No3(380)

15.110

15.410

   

 

 

Nguồn tin:Xangdau.net

ĐỌC THÊM