Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá bán lẻ xăng dầu đang áp dụng từ 15 h ngày 02/03/2019

 

Thời điểm 15h00 ngày 02/03//2019 có hiệu lực đến kỳ điều chỉnh 15h00 ngày 18/03/2019.

*Thuế BQGQ: là thuế bình quân gia quyền được tính dựa trên số lượng nhập khẩu thực tế và thuế nhập khẩu theo số lượng nhập khẩu đó. Hiện tại Quí I/2019

-Nhập từ Asean                Xăng 20% Dầu 0% KO 0% FO 0%

-Nhập khẩu từ Korea       Xăng 10% Dầu 0% KO 5% FO 0%

-Mua từ Dung Quất        Xăng 7% Dầu 7%

-Mua từ Nghi Sơn           Xăng, DO Không dưới 7%

*Chi phí định mức: Chi phí dành cho hoạt động của đầu mối và đại lý phân phối

*Lợi nhuận định mức: Lợi nhuận định mức của các đầu mối nhập khẩu

*Mức trích quỹ BOG: Mức trích cho quỹ bình ổn

*SDQ: Mức chi sử dụng quỹ bình ổn hiện tại và trước đó

*Giá  đang áp dụng E100  15.442 VND/lit chưa có VAT

 

Các khoản mục

ĐV tính

M95

E5

DO 0.05%S

KO

FO 180

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1250

950

950

600

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

0

300

300

300

Thuế BVMT

VNĐ/LÍT,Kg

4000

3815

2000

1000

2000

 

Loại Hàng

Giá Vùng 1

Giá Vùng 2

T /G

Thuế BQGQ

SDQ Mới

SDQ Cũ

RON 95 -IV

18.690

19.060

 

(10%)

 

 

RON 95-III

18.540

18.910

+940

(10%)

1250

1171

E5 RON 92-II

17.210

17.550

+940

 

2000

1932

Diesel 0,001S-V

16.010

16.330

 

 

 

 

Diesel 0,05S-II

15.860

16.170

+960

(0.55%)

1354

1354

Dầu hỏa(KO)

14.880

15.170

+700

(0.17%)

1078

1078

Mazut No2B(3,0S)

14.230

14.510

 

 

 

 

Mazut No2B(3,5S)

14.080

14.360

+810

(2.47%)

1400

1699

Mazut No3(380)

13.980

14.250

   

 

 

Nguồn tin:Xangdau.net

ĐỌC THÊM