(Xangdau.net) Mức tăng các đầu mối xăng dầu khác có thể chênh lệch một chút.Sau này Xangdau.net sẽ cập nhật chính xác theo giá của Petrolimex.
Không thay đổi giá bán lẻ, điều chỉnh SDQ mặt hàng : xăng , dầu Diesel và dầu hỏa.
Loại Hàng | Giá hiện tại (vùng 1) | Giá hiện tại (vùng 2) | Mức tăng/giảm | Thuế hiện tại | LNDM | TQ | SDQ |
Xăng RON 95 KC | 25.010 | 25.510 | 0 | 18% | 100 | 300 | 300 |
Xăng RON 92 KC | 24.510 | 25.000 | 0 | 18% | 100 | 300 | 300 |
Diesel 0,05S | 22.770 | 23.220 | 0 | 14% | 300 | 300 | 170 |
Diesel 0,25S | 22.720 | 23.710 | 0 | 14% | 300 | 300 | 170 |
Dầu hỏa(KO) | 22.630 | 23.080 | 0 | 16% | 100 | 300 | 110 |
Mazut No2B(3,0S) | 19.010 | 19.390 | 0 | 15% | 300 | 300 | 0 |
Mazut No2B(3,5S) | 18.710 | 19.080 | 0 | 15% | 300 | 300 | 0 |
Mazut No3(380) | 18.610 | 18.970 | 0 | 15% | 300 | 300 | 0 |