Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

EIA: Dữ liệu dầu mỏ của Mỹ: tuần tính đến ngày 10/02

 

Dữ liệu dầu mỏ của Cơ Quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA)

Nguồn cung dầu thô

Tuần đến:

Thay đổi theo %

10/02/17

Năm

12/02/16

Tuần

Năm

Sản xuất nội địa (gồm Alaska)

8,958

8,950

9,189

0.1%

-2.5%

Dầu thô nhập khẩu

7,806

7,858

7,328

-0.7%

6.5%

Đơn vị tính: triệu thùng

Hoạt động lọc dầu

Tuần đến:

Thay đổi theo %

10/02/17

03/02/2017

10/02/17

Tuần

Năm

Công suất lọc dầu

18,474

18,474

18,149

0.0%

1.8%

Dầu thô đầu vào

15,836

16,089

15,653

-1.6%

1.2%

Tổng sản lượng

16,148

16,392

15,805

-1.5%

2.2%

Mức tiêu thụ dầu (%)

87.4

88.7

87.1

-1.5%

0.3%

Sản lượng xăng động cơ

9,170

9,171

9,312

0.0%

-1.5%

Sản lượng nhiên liệu tinh chế

4,646

4,692

4,477

-1.0%

3.8%

Đơn vị tính: triệu thùng/ngày

Nguồn cung sản phẩm

Tuần đến:

Thay đổi theo %

10/02/17

03/02/17

10/02/17

Tuần

Năm

Xăng động cơ

8,431

8,340

8,902

1.1%

-5.3%

Kerosene (Jet Fuel Type)

1,544

1,677

1,597

-7.9%

-3.3%

Mazut chưng cất

3,804

3,865

3,543

-1.6%

7.4%

Mazut cặn

389

449

168

-13.4%

131.5%

Propane Propylene

1,441

1,628

1,762

-11.5%

-18.2%

Ethanol

1,052

1,055

966

-0.3%

8.9%

Dầu khác

3,747

3,907

3,783

-4.1%

-1.0%

Tổng

20,408

20,921

20,721

-2.5%

-1.5%

Đơn vị tính: triệu thùng/ngày

Lưu kho

Tuần đến:

Thay đổi theo %

10/02/17

03/02/17

10/02/17

Tuần

Năm

Dầu thô (không gồm SPR)

518,1

508,6

472,8

1.9%

9.6%

Xăng động cơ

259,1

256,2

258,7

1.1%

0.2%

Mazut chưng cất

170,1

170,7

162,4

-0.4%

4.7%

Dầu khác

412,7

413,3

416,2

-0.1%

-0.8%

Dầu thô trong SPR

695,1

695,1

695,1

0.0%

0.0%

Tổng

2.055,1

2.043,9

2.005,2

0.5%

2.5%

Đơn vị tính: triệu thùng

 Nguồn: xangdau.net

ĐỌC THÊM