Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

EIA: Dữ liệu dầu mỏ của Mỹ: tuần tính đến ngày 03/02

 

Dữ liệu dầu mỏ của Cơ Quan Thông tin Năng lượng Mỹ (EIA)

Nguồn cung dầu thô

Tuần đến:

Thay đổi theo %

03/02/17

27/01/17

05/02/16

Tuần

Năm

Sản xuất nội địa (gồm Alaska)

8,950

8,942

9,214

0,1%

-2,9%

Dầu thô nhập khẩu

7,858

7,738

7,268

1,6%

8,1%

Đơn vị tính: triệu thùng/ngày

Hoạt động lọc dầu

Tuần đến:

Thay đổi theo %

03/02/17

27/01/17

05/02/16

Tuần

Năm

Công suất lọc dầu

18,474

18,474

18,137

0,0%

1,9%

Dầu thô đầu vào

16,089

16,392

15,739

-1,8%

2,2%

Tổng sản lượng

16,392

16,664

15,900

-1,6%

3,1%

Mức tiêu thụ dầu (%)

88,7

90,2

87,7

-1,7%

1,1%

Sản lượng xăng động cơ

9,171

9,136

9,256

0,4%

-0,9%

Sản lượng nhiên liệu tinh chế

4,692

4,822

4,449

-2,7%

5,5%

Đơn vị tính: triệu thùng/ngày

Nguồn cung sản phẩm

Tuần đến:

Thay đổi theo %

03/02/17

27/01/17

05/02/16

Tuần

Năm

Xăng động cơ

8,340

8,222

8,871

1,4%

-6,0%

Kerosene (Jet Fuel Type)

1,677

1,641

1,576

2,2%

6,4%

Mazut chưng cất

3,865

3,687

3,592

4,8%

7,6%

Mazut cặn

449

442

275

1,6%

63,3%

Propane Propylene

1,628

1,586

1,688

2,6%

-3,6%

Ethanol

1,055

1,054

968

0,1%

9,0%

Dầu khác

3,907

3,737

3,812

4,5%

2,5%

Tổng

20,921

20,369

20,782

2,7%

0,7%

Đơn vị tính: triệu thùng/ngày

Lưu kho

Tuần đến:

Thay đổi theo %

03/02/17

27/01/17

03/02/17

27/01/17

03/02/17

Dầu thô (không gồm SPR)

508,6

494,8

470,7

2,8%

8,1%

Xăng động cơ

256,2

257,1

255,7

-0,4%

0,2%

Mazut chưng cất

170,7

170,7

161,0

0,0%

6,0%

Dầu khác

413,3

424,9

419,3

-2,7%

-1,4%

Dầu thô trong SPR

695,1

695,1

695,1

0,0%

0,0%

Tổng

2.043,9

2.04,6

2.001,8

0,1%

2,1%

Đơn vị tính: triệu thùng

Nguồn: xangdau.net

ĐỌC THÊM