Brent cÅ©ng giảm, nhưng giảm ít hÆ¡n dầu thô Mỹ. Dẫn đến, phụ phí giữa Brent và WTI lại vượt qua mốc 14 USD/thùng sau khi giảm xuống 12,99 USD.
CÁC YẾU Tá» CÆ BẢN
Giám đốc Ä‘iá»u hành Công ty lá»c dầu CPC Corp cá»§a Äài Loan cho biết sẽ cùng các quốc gia Châu Á khác tuân thá»§ nghiêm ngặt các biện pháp trừng phạt cá»§a Mỹ trong việc cắt giảm nháºp khẩu dầu từ Iran.
Công ty dầu quốc gia Libya, National Oil Corporation cho biết sẽ giữ nguyên giá bán chính thức dầu Es Sider giao tháng 5, không thay đổi so vá»›i tháng 4. Giá dầu Mellitah, Brega và Sirteca giảm từ 10 đến 15 cent/thùng trong khi chỉ giá Bu Attifel tăng 10 cent/thùng.
1 quan chức cấp cao cá»§a Trung Quốc đưa tin nước này dá»± định sản xuất dầu trong năm nay để gia tăng vai trò định giá dầu.
THÔNG TIN THỊ TRƯỜNG
Äồng euro giảm phiên thứ 2 liên tiếp vì lo ngại cuá»™c khá»§ng hoảng nợ Châu Âu tiếp tục leo thang, 1 ngày trước phiên bán đấu giá trái phiếu Tây Ban Nha.
Sau khi trải qua các đợt tăng Ä‘iểm mạnh trên sàn phố Wall, chứng khoán Mỹ Ä‘âm đầu lao dốc trước báo cáo lợi nhuáºn Ä‘áng thất vá»ng cá»§a IBM và Intel.
Vàng lún sâu vào phiên giảm giá thứ 4 liên tiếp, chuá»—i giảm dài nhất trong năm giữa lúc nhu cầu váºt chất từ các quốc gia tiêu dùng Châu Á xuống dốc trầm trá»ng còn dầu giảm giá.
SỠLIỆU/SỰ KIỆN SẮP TỚI
* Số ngưá»i đệ đơn xin trợ cấp thất nghiệp Mỹ phát hành vào lúc 8:30 a.m. EDT (12:30 GMT) thứ 5.
* Báo cáo dá»± trữ khí gas cá»§a EIA công bố vào lúc 10:30 a.m. EDT (14:30 GMT) thứ 5.
* Hợp đồng dầu thô NYMEX giao tháng 5 hết hạn vào thứ 6.
| Giá last | Thay đổi ròng | % thay đổi | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Khối lượng giao dịch hiện tại | Khối lượng giao dịch cá»§a ngày hôm trước |
CLc1 | | -1,53 | -1,5% | 102,19 | 104,51 | 183.189 | 244.523 |
CLc2 | 103,12 | -1,52 | -1,5% | 102,63 | 104,94 | 178.476 | 157.359 |
LCOc1 | | -0,81 | -0,7% | 116,70 | 118,85 | 237.548 | 248.479 |
RBc1 | | -0,0313 | -1,0% | 3,1411 | 3,2309 | | 60.926 |
RBc2 | | -0,0263 | -0,8% | 3,0985 | 3,1752 | 85.513 | 61.273 |
HOc1 | | -0,0084 | -0,3% | 3,0900 | 3,1293 | 34.943 | 43.422 |
HOc2 | | -0,0089 | -0,3% | 3,0935 | 3,1340 | | 35.317 |
| Tổng số trên thị trưá»ng | Volume | Open interest | ||
17/04 | Trung bình 30 ngày | 17/04 | Thay đổi ròng | ||
| 600.863 | 676.818 | 577.165 | 1.570.513 | 22.261 |
| | 185.594 | 168.766 | 367.926 | 2.966 |
| | 122.426 | 122.286 | 329.753 | 2.513 |
Nguồn tin: SNC