Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Dữ liệu Năng lượng 10 năm của Việt Nam

 

Vietnam Energy Profile Việt Nam Energy Profile

 

 

Energy Data Series Dữ liệu Năng lượng 10 năm của Việt Nam

(xls)

 

 

19981998

19991999

20002000

20012001

20022002

20032003

20042004

20052005

20062006

20072007

20082008

Petroleum (Thousand Barrels per Day)Dầu khí (ngàn thùng má»—i ngày)

Tổng số dầu sản xuất

245.75 245,75

289.80 289,80

316.00 316,00

356.80 356,80

339.59 339,59

352.51 352,51

403.29 403,29

390.99 390,99

361.90 361,90

350.65 350,65

313.64 313,64

Dầu thô sản xuất

245.75 245,75

289.80 289,80

316.00 316,00

356.75 356,75

339.59 339,59

352.51 352,51

403.29 403,29

374.99 374,99

343.96 343,96

315.05 315,05

276.22 276,22

Mức tiêu thụ  

135.45 135,45

158.84 158,84

175.71 175,71

178.57 178,57

192.90 192,90

214.62 214,62

238.37 238,37

244.59 244,59

255.00 255,00

270.00 270,00

F 288 F 288

Xuất khẩu / Nhập khẩu (-)

110.29 110,29

130.96 130,96

140.29 140,29

178.23 178,23

146.69 146,69

137.89 137,89

164.91 164,91

146.40 146,40

106.90 106,90

80.65 80,65

F 25 F 25

Tổng số dầu Xuất khẩu sang Mỹ

19 19

13 13

9 9

26 26

21 21

25 25

25 25

31 31

43 43

31 31

NA NA

Lọc dầu Dung quất

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

Chứng minh trữ lượng

 (Tá»· thùng)

0.600 0,600

0.600 0,600

0.600 0,600

0.600 0,600

0.600 0,600

0.600 0,600

0.600 0,600

0.600 0,600

0.600 0,600

0.600 0,600

0.600 0,600

 

     

 Theo EIA

ĐỌC THÊM