Sau Ä‘ây là Æ°á»›c tình nguồn cung, nhu cầu và tồn trữ dầu toàn cầu từ ba nhà dá»± báo theo dõi chặt chẽ nhất là CÆ¡ quan Thông tin Năng lượng của chính phủ Hoa Kỳ (EIA), CÆ¡ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) và tổ chức các nÆ°á»›c xuất khẩu dầu má» (OPEC). ÄÆ¡n vị tính triệu thùng /ngày.
Dá»± báo trong năm 2012
| Q1/12 | Q2/12 | Q3/12 | Q4/12 | 2012 | +/- so theo năm |
EIA | ||||||
Nhu cầu toàn cầu | 88,41 | 88,44 | 90,05 | 89,46 | 89,09 | 0,83 |
Nguồn cung ngoài OPEC | 52,35 | 52,20 | 52,19 | 53,22 | 52,49 | 0,51 |
Nguồn cung OPEC | 30,87 | 31,04 | 30,67 | 30,93 | 30,88 | 1,05 |
Tổng tồn trữ thay đổi | 0,29 | 0,39 | -1,48 | 0,42 | -0,10 | 1,07 |
IEA | ||||||
Nhu cầu toàn cầu | 89,2 | 89,0 | 90,4 | 90,6 | 89,8 | 0,8 |
Nguồn cung ngoài OPEC | 53,4 | 53,0 | 52,9 | 53,6 | 53,2 | 0,4 |
Nguồn cung theo kêu gá»i của OPEC | 29,7 | 29,9 | 31,1 | 30,6 | 30,3 | 0 |
Tổng tồn trữ thay đổi | 1,6 | 1,9 | - | - | - | - |
OPEC | ||||||
Nhu cầu toàn cầu | 87,85 | 87,56 | 89,61 | 89,92 | 88,74 | 0,85 |
Nguồn cung ngoài OPEC | 53,30 | 52,81 | 52,94 | 53,55 | 53,15 | 0,70 |
Nhu cầu đối với OPEC | 29,06 | 29,15 | 30,94 | 30,51 | 29,92 | -0,21 |
Tổng tồn trữ thay đổi | 2,13 | 2,29 | - | - | - | - |
Dá»± báo trong năm 2013
| Q1/13 | Q2/13 | Q3/13 | Q4/13 | 2013 | +/- so theo năm |
EIA | ||||||
Nhu cầu toàn cầu | 89,57 | 89,30 | 90,86 | 90,63 | 90,10 | 1,01 |
Nguồn cung ngoài OPEC | 52,88 | 53,50 | 54,19 | 54,34 | 53,73 | 1,24 |
Nguồn cung OPEC | 30,87 | 30,99 | 30,93 | 31,09 | 30,97 | 0,09 |
Tổng tồn trữ thay đổi | -0,04 | 0,99 | 0,07 | 0,67 | 0,42 | 0,52 |
IEA | ||||||
Nhu cầu toàn cầu | 90,0 | 89,5 | 91,2 | 91,6 | 90,6 | 0,8 |
Nguồn cung ngoài OPEC | 53,4 | 53,8 | 54,0 | 54,5 | 53,9 | 0,7 |
Nguồn cung theo kêu gá»i của OPEC | 30,2 | 29,3 | 30,6 | 30,5 | 30,2 | -0,1 |
Tổng tồn trữ thay đổi | - | - | - | - | - | - |
OPEC | ||||||
Nhu cầu toàn cầu | 88,82 | 88,21 | 90,38 | 90,76 | 89,55 | 0,81 |
Nguồn cung ngoài OPEC | 53,73 | 53,73 | 54,07 | 54,82 | 54,09 | 0,94 |
Nhu cầu đối với OPEC | 29,22 | 28,58 | 30,39 | 29,98 | 29,55 | -0,37 |
Tổng tồn trữ thay đổi | - | - | - | - | - | - |
Nguồn tin: Reuters