Điều chỉnh các mức sử dụng quỹ và LNĐM áp dụng ngày 15/01/2014.
Không điều chỉnh giá bán lẻ.
Loại Hàng | Giá hiện tại (vùng 1) | Giá hiện tại (vùng 2) | Mức tăng/giảm | Thuế hiện tại | LNDM | TQ | SDQ |
Xăng RON 95 KC | 24.710 | 25.200 | +0 | 18% | 0 | 300 | 250 |
Xăng RON 92 KC | 24.210 | 24.690 | + 0 | 18% | 0 | 300 | 250 |
Diesel 0,05S | 22.960 | 23.410 | + 0 | 14% | 250 | 300 | 0 |
Diesel 0,25S | 22.910 | 23.360 | + 0 | 14% | 250 | 300 | 0 |
Dầu hỏa(KO) | 22.400 | 22.840 | + 0 | 16% | 100 | 300 | 520 |
Mazut No2B(3,0S) | 18.810 | 19.190 | +0 | 15% | 300 | 300 | 240 |
Mazut No2B(3,5S) | 18.510 | 18.880 | +0 | 15% | 300 | 300 | 240 |
Mazut No3(380) | 18.410 | 18.780 | +0 | 15% | 300 | 300 | 240 |