Dầu thô kỳ hạn Mỹ có phiên tăng giá hôm thứ 3 vá»›i sá»± há»— trợ từ doanh số bán lẻ Mỹ và mối Ä‘e dá»a gián Ä‘oạn nguồn cung dầu Trung Äông trÆ°á»›c báo cáo dá»± trữ dầu hàng tuần của API.
| Giá last | Thay đổi ròng | % thay đổi | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Khối lượng giao dịch hiện tại | Khối lượng giao dịch của ngày hôm trÆ°á»›c |
CLc1 | 93,43 | 0,70 | 0,8% | 92,56 | 93,92 | 181.940 | 280.268 |
CLc2 | 93,74 | 0,71 | 0,8% | 92,86 | 94,23 | 69.694 | 94.566 |
LCOc1 | 114,03 | 0,43 | 0,4% | 113,22 | 114,30 | 102.174 | 146.511 |
RBc1 | 3,0014 | 0,0107 | 0,4% | 2,9707 | 3,0113 | 29.498 | 55.807 |
RBc2 | 2,8198 | 0,0077 | 0,3% | 2,7971 | 2,8300 | 26.823 | 37.093 |
HOc1 | 3,0346 | 0,0163 | 0,5% | 3,0133 | 3,045 | 29.013 | 53.939 |
HOc2 | 3,0448 | 0,0142 | 0,5% | 3,0260 | 3,0554 | 14.445 | 29.772 |
| Tổng số trên thị trÆ°á»ng | Volume | Open interest | ||
13/08 | Trung bình 30 ngày | 13/08 | Thay đổi ròng | ||
Dầu thô | 428.785 | 579.642 | 534.823 | 1.459.414 | -114.118 |
RBOB | 85.083 | 131.917 | 134.014 | 270.689 | 2.376 |
Dầu nóng | 70.053 | 148.943 | 137.011 | 321.251 | -219 |
Nguồn tin: SNC