Dầu thô kỳ hạn Mỹ nhích tăng trong phiên giao dịch đầy biến động hôm thứ 6 do khá»§ng hoảng địa chính trị Ä‘e dá»a nguồn cung và thá»a thuáºn tạm thá»i vá» nâng trần nợ Mỹ há»— trợ giá, trong khi sức mạnh đồng Ä‘ô và chỉ số niá»m tin tiêu dùng sụt giảm giá»›i hạn Ä‘à tăng.
| Giá last | Thay đổi ròng | % thay đổi | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Khối lượng giao dịch hiện tại | Khối lượng giao dịch cá»§a ngày hôm trước |
CLc1 | 95,56 | 0,07 | 0,1% | 94,91 | 95,67 | 87.138 | 178.285 |
CLc2 | 96,04 | 0,10 | 0,1% | 95,36 | 96,13 | 196.212 | 164.884 |
LCOc1 | 111,89 | 0,79 | 0,7% | 110,47 | 111,97 | 173.003 | 206.285 |
RBc1 | 2,7968 | 0,0284 | 1,0% | 2,7526 | 2,8049 | 24.845 | 40.070 |
RBc2 | 2,8113 | 0,0288 | 1,0% | 2,7685 | 2,8181 | 31.132 | 35.893 |
HOc1 | 3,0525 | 0,0313 | 1,0% | 3,0117 | 3,0573 | 35.615 | 48.293 |
HOc2 | 3,0419 | 0,0274 | 0,9% | 3,0035 | 3,0458 | 33.841 | 43.126 |
| Tổng số trên thị trưá»ng | Volume | Open interest | ||
17/01 | Trung bình 30 ngày | 17/01 | Thay đổi ròng | ||
Dầu thô | 515.728 | 730.459 | 458.302 | 1.512.724 | -29.965 |
RBOB | 86.982 | 112.916 | 122.768 | 320.482 | -698 |
Dầu nóng | 111.023 | 132.295 | 135.482 | 304.818 | 4.683 |
Nguồn tin: SNC